Xếp hạng
Tất cả / Vĩnh Phúc
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Vĩnh Phúc Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Xuyên | 901 | 88 | 0 |
2 | Huyện Lập Thạch | 1,220 | 28 | 0 |
3 | Huyện Tam Dương | 102 | 97 | 0 |
4 | Huyện Vĩnh Tường | 2,147 | 28 | 0 |
5 | Huyện Yên Lạc | 4,262 | 335 | 0 |
6 | Thành phố Vĩnh Yên | 1,212 | 30 | 0 |
7 | Tam Đảo | 40 | 2 | 0 |
8 | Thành phố Phúc Yên | 858 | 112 | 0 |
9 | Huyện Sông Lô | 2,172 | 51 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi