Xếp hạng
Tất cả / Trà Vinh
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Trà Vinh Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Càng Long | 519 | 142 | 0 |
2 | Huyện Cầu Kè | 61 | 4 | 0 |
3 | Huyện Cầu Ngang | 196 | 59 | 0 |
4 | Huyện Châu Thành | 57 | 21 | 0 |
5 | Huyện Duyên Hải | 29 | 33 | 0 |
6 | Huyện Tiểu Cần | 64 | 61 | 0 |
7 | Huyện Trà Cú | 57 | 33 | 0 |
8 | Thành phố Trà Vinh | 229 | 80 | 0 |
9 | Thị xã Duyên Hải | 138 | 33 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi