Xếp hạng
Tất cả / Thừa Thiên Huế
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Thừa Thiên Huế Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện A Lưới | 46 | 0 | 0 |
2 | Thị xã Hương Thủy | 31 | 47 | 0 |
3 | Huyện Hương Trà | 22 | 5 | 0 |
4 | Huyện Nam Đông | 22 | 4 | 0 |
5 | Huyện Phong Điền | 8 | 5 | 0 |
6 | Huyện Phú Lộc | 9 | 9 | 0 |
7 | Huyện Phú Vang | 24 | 7 | 0 |
8 | Huyện Quảng Điền | 11 | 2 | 0 |
9 | Thành phố Huế | 84 | 22 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi