Xếp hạng
Tất cả / Sơn La
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Sơn La Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Yên | 92 | 4 | 0 |
2 | Huyện Mai Sơn | 297 | 38 | 0 |
3 | Huyện Mộc Châu | 330 | 74 | 0 |
4 | Huyện Mường La | 12 | 1 | 0 |
5 | Huyện Phù Yên | 7 | 0 | 0 |
6 | Huyện Quỳnh Nhai | 3 | 3 | 0 |
7 | Huyện Sông Mã | 2 | 0 | 0 |
8 | Huyện Thuận Châu | 11 | 3 | 0 |
9 | Huyện Yên Châu | 2 | 1 | 0 |
10 | Thành phố Sơn La | 613 | 211 | 0 |
11 | Huyện Sốp Cộp | 76 | 5 | 0 |
12 | Huyện Vân Hồ | 3 | 1 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề