Xếp hạng
Tất cả / Sóc Trăng
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Sóc Trăng Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cù Lao Dung | 0 | 2 | 0 |
2 | Huyện Kế Sách | 17 | 65 | 0 |
3 | Huyện Long Phú | 1 | 0 | 0 |
4 | Huyện Mỹ Tú | 0 | 0 | 0 |
5 | Huyện Mỹ Xuyên | 1 | 1 | 0 |
6 | Huyện Thạnh Trị | 0 | 0 | 0 |
7 | Thị Xã Vĩnh Châu | 0 | 0 | 0 |
8 | Thành phố Sóc Trăng | 13 | 4 | 0 |
9 | Thị Xã Ngã Năm | 0 | 0 | 0 |
10 | Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
11 | Huyện Trần Đề | 1 | 1 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề