Xếp hạng
Tất cả / Quảng Ninh
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Quảng Ninh Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ba Chẽ | 1 | 0 | 0 |
2 | Huyện Bình Liêu | 1 | 1 | 0 |
3 | Huyện Cô Tô | 1 | 0 | 0 |
4 | Huyện Đầm Hà | 0 | 0 | 0 |
5 | Thị xã Đông Triều | 1,165 | 179 | 0 |
6 | Huyện Hải Hà | 1 | 0 | 0 |
7 | Huyện Hoành Bồ | 16 | 2 | 0 |
8 | Huyện Tiên Yên | 2 | 0 | 0 |
9 | Huyện Vân Đồn | 2 | 0 | 0 |
10 | Thị xã Quảng Yên | 57 | 2 | 0 |
11 | Thành phố Hạ Long | 62 | 13 | 0 |
12 | Thành phố Móng Cái | 16 | 5 | 0 |
13 | Thành phố Cẩm Phả | 380 | 37 | 0 |
14 | Thành phố Uông Bí | 25 | 138 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi