Xếp hạng
Tất cả / Nam Định
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Nam Định Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Giao Thủy | 676 | 2 | 0 |
2 | Huyện Hải Hậu | 2,422 | 14 | 0 |
3 | Huyện Mỹ Lộc | 317 | 7 | 0 |
4 | Huyện Nam Trực | 7,170 | 72 | 0 |
5 | Huyện Nghĩa Hưng | 75 | 6 | 0 |
6 | Huyện Trực Ninh | 742 | 26 | 0 |
7 | Huyện Vụ Bản | 3,278 | 25 | 0 |
8 | Huyện Xuân Trường | 91 | 3 | 0 |
9 | Huyện Ý Yên | 1,074 | 13 | 0 |
10 | Thành phố Nam Định | 302 | 11 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề