Xếp hạng
Tất cả / Kiên Giang
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Kiên Giang Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Biên | 70 | 18 | 0 |
2 | Huyện An Minh | 1 | 2 | 0 |
3 | Huyện Châu Thành | 247 | 63 | 0 |
4 | Huyện Giồng Riềng | 109 | 48 | 0 |
5 | Huyện Gò Quao | 12 | 9 | 0 |
6 | Huyện Hòn Đất | 230 | 50 | 0 |
7 | Huyện Kiên Hải | 8 | 11 | 0 |
8 | Huyện Kiên Lương | 434 | 174 | 0 |
9 | Huyện Phú Quốc | 10 | 15 | 0 |
10 | Huyện Tân Hiệp | 89 | 68 | 0 |
11 | Huyện Vĩnh Thuận | 75 | 40 | 0 |
12 | Thành phố Rạch Giá | 574 | 81 | 0 |
13 | Thành phố Hà Tiên | 158 | 52 | 0 |
14 | Huyện Giang Thành | 34 | 13 | 0 |
15 | Huyện U Minh Thượng | 3 | 6 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề