Xếp hạng
Tất cả / Hưng Yên
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Hưng Yên Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Ân Thi | 256 | 33 | 0 |
2 | Huyện Khoái Châu | 60 | 12 | 0 |
3 | Huyện Kim Động | 60 | 93 | 0 |
4 | Huyện Mỹ Hào | 495 | 409 | 0 |
5 | Huyện Phù Cừ | 54 | 10 | 0 |
6 | Huyện Tiên Lữ | 138 | 57 | 0 |
7 | Huyện Văn Giang | 341 | 30 | 0 |
8 | Huyện Văn Lâm | 35 | 9 | 0 |
9 | Huyện Yên Mỹ | 145 | 22 | 0 |
10 | Thành phố Hưng Yên | 449 | 577 | 0 |
11 | Xã Trung Nghĩa | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề