Xếp hạng
Tất cả / Hòa Bình
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Hòa Bình Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Cao Phong | 8 | 16 | 0 |
2 | Huyện Đà Bắc | 13 | 1 | 0 |
3 | Huyện Kim Bôi | 38 | 1 | 0 |
4 | Huyện Kỳ Sơn | 1 | 0 | 0 |
5 | Huyện Lạc Sơn | 9 | 2 | 0 |
6 | Huyện Lạc Thủy | 19 | 2 | 0 |
7 | Huyện Lương Sơn | 6 | 3 | 0 |
8 | Huyện Mai Châu | 26 | 6 | 0 |
9 | Huyện Tân Lạc | 13 | 4 | 0 |
10 | Huyện Yên Thủy | 122 | 26 | 0 |
11 | Thành phố Hòa Bình | 1,617 | 509 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề