Xếp hạng
Tất cả / TP Hải Phòng
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI TP Hải Phòng Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện An Lão | 5 | 47 | 0 |
2 | Huyện Cát Hải | 7 | 23 | 0 |
3 | Huyện Kiến Thụy | 20 | 332 | 0 |
4 | Huyện Thủy Nguyên | 36 | 335 | 0 |
5 | Huyện Tiên Lãng | 1,452 | 1,825 | 0 |
6 | Huyện Vĩnh Bảo | 767 | 915 | 0 |
7 | Quận Hải An | 29 | 20 | 0 |
8 | Quận Đồ Sơn | 19 | 10 | 0 |
9 | Quận Hồng Bàng | 104 | 86 | 0 |
10 | Quận Kiến An | 139 | 39 | 0 |
11 | Quận Lê Chân | 129 | 47 | 0 |
12 | Quận Ngô Quyền | 131 | 208 | 0 |
13 | Quận Dương Kinh | 23 | 135 | 0 |
14 | Huyện An Dương | 18 | 123 | 0 |
15 | Huyện Bạch Long Vĩ | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi