Xếp hạng
Tất cả /
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bình Giang | 1,086 | 22 | 0 |
2 | Huyện Cẩm Giàng | 143 | 12 | 0 |
3 | Huyện Chí Linh | 200 | 8 | 0 |
4 | Huyện Gia Lộc | 556 | 19 | 0 |
5 | Huyện Kim Thành | 225 | 16 | 0 |
6 | Thị xã Kinh Môn | 733 | 18 | 0 |
7 | Huyện Nam Sách | 298 | 16 | 0 |
8 | Huyện Ninh Giang | 1,202 | 42 | 0 |
9 | Huyện Thanh Hà | 96 | 5 | 0 |
10 | Huyện Thanh Miện | 680 | 16 | 0 |
11 | Huyện Tứ Kỳ | 854 | 65 | 0 |
12 | Thành phố Hải Dương | 116 | 46 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi