Xếp hạng
Tất cả / Gia Lai
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Gia Lai Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Chư Păh | 5 | 10 | 0 |
2 | Huyện Chư Prông | 83 | 1 | 0 |
3 | Huyện Chư Sê | 5 | 0 | 0 |
4 | Huyện Đắk Đoa | 34 | 5 | 0 |
5 | Huyện Đức Cơ | 12 | 2 | 0 |
6 | Huyện Ia Grai | 24 | 1 | 0 |
7 | Huyện K'Bang | 4 | 0 | 0 |
8 | Huyện Kông Chro | 0 | 2 | 0 |
9 | Huyện Krông Pa | 11 | 1 | 0 |
10 | Huyện Mang Yang | 116 | 2 | 0 |
11 | Thành phố Pleiku | 22 | 8 | 0 |
12 | Thị xã An Khê | 5 | 3 | 0 |
13 | Thị xã Ayun Pa | 2 | 0 | 0 |
14 | Huyện Đak Pơ | 3 | 1 | 0 |
15 | Huyện Phú Thiện | 16 | 1 | 0 |
16 | Huyện Ia Pa | 8 | 0 | 0 |
17 | Huyện Chư Pưh | 6 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi