Xếp hạng
Tất cả / Đồng Nai
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Đồng Nai Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Định Quán | 40 | 3 | 0 |
2 | Huyện Long Thành | 46 | 14 | 0 |
3 | Huyện Nhơn Trạch | 26 | 11 | 0 |
4 | Huyện Tân Phú | 27 | 5 | 0 |
5 | Huyện Thống Nhất | 13 | 3 | 0 |
6 | Huyện Vĩnh Cửu | 46 | 8 | 0 |
7 | Huyện Xuân Lộc | 52 | 8 | 0 |
8 | Thành phố Biên Hòa | 1,496 | 73 | 0 |
9 | Thị xã Long Khánh | 28 | 6 | 0 |
10 | Huyện Trảng Bom | 59 | 7 | 0 |
11 | Huyện Cẩm Mỹ | 9 | 2 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Trà My
1D | Trường tiểu học Vân Tảo
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Ngô Gia Khánh
1b | Trường Tiểu học Thắng Lợi