Xếp hạng
Tất cả / Đắk Lắk
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Đắk Lắk Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Buôn Đôn | 12 | 1 | 0 |
2 | Huyện Cư Kuin | 250 | 31 | 0 |
3 | Huyện Cư M'Gar | 128 | 15 | 0 |
4 | Huyện Ea H'leo | 22 | 6 | 0 |
5 | Huyện Ea Kar | 295 | 39 | 0 |
6 | Huyện Ea Súp | 30 | 0 | 0 |
7 | Huyện Krông Ana | 102 | 2 | 0 |
8 | Huyện Krông Bông | 9 | 1 | 0 |
9 | Huyện Krông Buk | 96 | 19 | 0 |
10 | Huyện Krông Năng | 58 | 14 | 0 |
11 | Huyện Krông Pak | 123 | 7 | 0 |
12 | Huyện Lắk | 77 | 5 | 0 |
13 | Huyện M'Drăk | 24 | 7 | 0 |
14 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 4,972 | 343 | 0 |
15 | Thị xã Buôn Hồ | 59 | 4 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề