Xếp hạng
Tất cả / Bình Thuận
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Bình Thuận Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bắc Bình | 13 | 0 | 0 |
2 | Huyện Đảo Phú Quý | 3 | 0 | 0 |
3 | Huyện Đức Linh | 12 | 1 | 0 |
4 | Huyện Hàm Tân | 12 | 4 | 0 |
5 | Huyện Hàm Thuận Nam | 28 | 0 | 0 |
6 | Huyện Tánh Linh | 21 | 1 | 0 |
7 | Huyện Tuy Phong | 10 | 2 | 0 |
8 | Thành phố Phan Thiết | 11 | 6 | 0 |
9 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 4 | 0 | 0 |
10 | Thị xã La Gi | 12 | 2 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề