Xếp hạng
Tất cả / Bắc Giang
- Toán Tiếng Anh
- Vật lý
- Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Việt
- Luyện tập Toán Tiếng Anh
- Tiếng Việt
- Lịch sử
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Bắc Giang Toán Tiếng Anh
STT | QUẬN/HUYỆN | TIỂU HỌC | THCS | THPT |
---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hiệp Hoà | 84 | 9 | 0 |
2 | Huyện Lạng Giang | 904 | 22 | 0 |
3 | Huyện Lục Nam | 40 | 25 | 0 |
4 | Huyện Lục Ngạn | 250 | 9 | 0 |
5 | Huyện Sơn Động | 11 | 0 | 0 |
6 | Huyện Tân Yên | 482 | 49 | 0 |
7 | Huyện Việt Yên | 511 | 41 | 0 |
8 | Huyện Yên Dũng | 74 | 16 | 0 |
9 | Huyện Yên Thế | 28 | 3 | 0 |
10 | Thị xã Vĩnh Yên | 0 | 0 | 0 |
11 | Thành phố Bắc Giang | 1,122 | 18 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Trần Bảo Anh
1A3 | Trường Liên cấp TH & THCS Ngôi Sao Hà Nội
Lê Thảo Anh
1D | Trường Tiểu học Nguyễn Du
Cao Việt Bách
1A9 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Pham Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học Phenikaa
Tạ Mạnh Bách
1A3 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Hoàng Tú Anh
1Q2 | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyễn Hoàng Hà
C | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Nguyen Phuc Vinh
1A2 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Nguyễn Anh Minh
1A4 | Trường Tiểu học Bồ Đề