Xếp hạng

Tất cả /  / 

SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI

STTTrườngToán Tiếng AnhVật lýToán Tiếng ViệtLuyện tập Toán Tiếng ViệtLuyện tập Toán Tiếng AnhTiếng ViệtLịch sử
1 Trường THCS Hải Thượng2361594000
2 Trường THCS Hải Lâm1311182000
3 Trường THCS Hải Trường139850000
4 Trường TH & THCS Hải Chánh918411141260
5 Trường THCS Hải Tân0201242000
6 Trường THCS Hải Hoà0431400010
7 Trường THCS Hải Thiện1441370010
8 Trường THCS Hải Xuân2511380000
9 Trường THCS Hải Quy211920000
10 Trường THCS Hải Vĩnh1131430010
11 Trường THCS Hội Yên1431830000
12 Trường THCS Hải An1172576100
13 Trường THCS Hải Dương121732000
14 Trường THCS Hải Thọ028841000
15 Trường Tiểu học Hải Phú130628412270
16 Trường Tiểu học Hải Thượng260424334340
17 Trường Tiểu học Hải Lâm330367224480
18 Trường TH & THCS Bùi Dục Tài48991,119406700
19 Trường Tiểu học Hải Thọ280379256290
20 Trường Tiểu học Hải Trường290492534310

Điểm cao nhất quốc gia

    Điểm cao nhất địa phương

    • Nguyễn Ngọc Quang Hùng

      1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B

    • Vũ Trọng Hải

      D | Trường Tiểu học Kim Liên

    • Trần Minh Anh

      1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp

    • Trần Duy Hưng

      1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp

    • Minh Đăng

      1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ

    • Trần Lê Nhật Ánh

      1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp

    • Tony Hoàng

      1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội

    • Kiều Gia Bảo

      1A4 | Trường TH & THCS Newton

    • Hà Minh Khôi

      1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt

    • Lương Quang Nghị

      1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung

    VioEdu

    ViOlympic.vn trực thuộc Đại học FPT.

    © Copyright 2008 for ViOlympic.vn. All right reserved
    Created at: · Version: v3.3.1295 · Branch · Slug: v3-3-1295