Xếp hạng
Tất cả / Quảng Trị / Huyện Đa Krông
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Đa Krông
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Hướng Hiệp | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Ba Lòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Tà Rụt | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Mò Ó | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Dakrông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Húc Nghì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường Tiểu học Hướng Hiệp | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường TH & THCS Triệu Nguyên | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường Tiểu học Ba Lòng | 4 | 0 | 14 | 4 | 0 | 4 | 0 |
10 | Trường Tiểu học Hải Phúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường Tiểu học Pa Nang | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường Tiểu học Tà Rụt | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường Tiểu học A Vao | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường Tiểu học A Ngo | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường Tiểu học A Bung | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường Tiểu học thị trấn KrôngKlang | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trường THCS thị trấn KrôngKlang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trường tiểu học Húc Nghì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Tà Long | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường THCS Tà Long | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung