Xếp hạng
Tất cả / Quảng Ninh / Thành phố Cẩm Phả
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Thành phố Cẩm Phả
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Mông Dương | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Cửa Ông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Cẩm Thịnh | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Lý Tự Trọng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Cẩm Sơn | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Ngô Quyền | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Nam Hải | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Cẩm Bình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Cẩm Thành | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Trọng Điểm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Bái Tử Long | 0 | 2 | 32 | 5 | 2 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Thống Nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Quang Hanh | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 59 | 0 | 273 | 36 | 8 | 49 | 0 |
15 | Trường Tiểu học Mông Dương | 60 | 0 | 325 | 39 | 5 | 66 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | 3 | 0 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Kim Đồng | 11 | 0 | 45 | 8 | 2 | 7 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo | 7 | 0 | 89 | 8 | 0 | 7 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Thái Bình | 5 | 0 | 16 | 7 | 2 | 3 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Cẩm Phú | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 1 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Nguyễn Tuấn Khang
1A3 | Trường Tiểu học Bà Triệu
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton