Xếp hạng
Tất cả / Phú Thọ / Huyện Thanh Thủy
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Thanh Thủy
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Tu Vũ | 6 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Yến Mao | 1 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Phượng Mao | 8 | 5 | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Trung Nghĩa | 3 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Đồng Luận | 13 | 6 | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Hoàng Xá | 12 | 0 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Sơn Thuỷ | 0 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Đoan Hạ | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Bảo Yên | 4 | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS La Phù | 3 | 1 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Tân Phương | 44 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Thạch Đồng | 2 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Xuân Lộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Đào Xá | 2 | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Thanh Thuỷ | 29 | 19 | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường THCS Trung Thịnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Tu Vũ | 18 | 0 | 232 | 35 | 6 | 20 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Yến Mao | 21 | 0 | 208 | 13 | 2 | 42 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Phượng Mao | 8 | 0 | 111 | 2 | 1 | 146 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Trung Nghĩa | 48 | 0 | 158 | 19 | 2 | 167 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Nguyễn Tuấn Khang
1A3 | Trường Tiểu học Bà Triệu
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton