Xếp hạng
Tất cả / Phú Thọ / Huyện Tam Nông
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Tam Nông
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Tiểu học Hoà Bình | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2 | Trường Tiểu học Phú Hiệp B | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường Tiểu học Phú Hiệp A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường Tiểu học Phú Đức B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Hồng Đà | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Hưng Hoá | 1 | 2 | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
7 | Trường THCS Thượng Nông | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Hương Nha | 1 | 2 | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Hiền Quan | 0 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Thanh Uyên | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Tam Cường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Văn Lương | 1 | 6 | 63 | 1 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Cổ Tiết | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Thọ Văn | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Dị Nậu | 0 | 2 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Tề Lễ | 34 | 0 | 89 | 9 | 2 | 32 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Thanh Uyên | 2 | 0 | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Tam Cường | 10 | 0 | 37 | 3 | 0 | 19 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Văn Lương | 36 | 0 | 93 | 9 | 3 | 71 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Cổ Tiết | 30 | 0 | 97 | 7 | 1 | 29 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung