Xếp hạng
Tất cả / Phú Thọ / Huyện Đoan Hùng
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Đoan Hùng
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Vụ Quang | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Minh Phú | 0 | 1 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Chân Mộng | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Vân Đồn | 0 | 5 | 56 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Tiêu Sơn | 3 | 40 | 62 | 8 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Yên Kiện | 0 | 0 | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Minh Lương | 0 | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Bằng Luân | 0 | 5 | 56 | 2 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Quế Lâm | 0 | 18 | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Phúc Lai | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Tây Cốc | 2 | 8 | 60 | 1 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Ngọc Quan | 3 | 9 | 111 | 1 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Hùng Long | 4 | 1 | 29 | 4 | 1 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Thị trấn Đoan Hùng | 3 | 26 | 52 | 2 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Đoan Hùng | 28 | 46 | 216 | 6 | 1 | 0 | 0 |
16 | Trường THCS Phong Phú | 0 | 37 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trường THCS Tiên Phong | 11 | 30 | 235 | 1 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trường THCS Hùng Quan | 0 | 0 | 78 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường THCS Nghính Xuyên | 3 | 31 | 71 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Hùng Xuyên | 3 | 0 | 67 | 2 | 0 | 8 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Nguyễn Tuấn Khang
1A3 | Trường Tiểu học Bà Triệu
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton