Xếp hạng
Tất cả / Phú Thọ / Huyện Cẩm Khê
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Cẩm Khê
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Cẩm Khê | 2 | 4 | 36 | 5 | 1 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Hiền Đa | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Phương Xá | 4 | 8 | 59 | 4 | 1 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Phượng Vỹ | 0 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Tam Sơn | 21 | 2 | 71 | 1 | 1 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Văn Bán | 14 | 21 | 146 | 4 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Cấp Dẫn | 0 | 0 | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Xương Thịnh | 1 | 0 | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Sơn Tình | 1 | 17 | 48 | 1 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Hương Lung | 0 | 0 | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Tạ Xá | 1 | 0 | 61 | 1 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Tiên Lương | 4 | 0 | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Tuy Lộc | 4 | 24 | 78 | 3 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Ngô Xá | 0 | 3 | 75 | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Thuỵ Liễu | 0 | 10 | 71 | 1 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường THCS Phùng Xá | 0 | 2 | 59 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trường THCS Sai Nga | 4 | 5 | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trường THCS Thị trấn | 121 | 69 | 315 | 8 | 1 | 0 | 0 |
19 | Trường THCS Phú Khê | 5 | 2 | 82 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường THCS Yên Tập | 0 | 23 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung