Xếp hạng
Tất cả / Lạng Sơn / Thành phố Lạng Sơn
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Thành phố Lạng Sơn
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Vĩnh Trại | 59 | 59 | 260 | 13 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Chi Lăng | 46 | 55 | 149 | 7 | 3 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Tam Thanh | 17 | 41 | 126 | 3 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Đông Kinh | 7 | 5 | 42 | 2 | 1 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Quang Lạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường Tiểu học Quảng Lạc | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | Trường Tiểu học Tam Thanh | 107 | 0 | 279 | 34 | 8 | 191 | 0 |
9 | Trường Tiểu học Kim Đồng | 12 | 0 | 62 | 11 | 1 | 19 | 0 |
10 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | Trường Tiểu học Vĩnh Trại | 125 | 0 | 403 | 63 | 19 | 105 | 0 |
12 | Trường Tiểu học Chi Lăng | 97 | 0 | 358 | 28 | 3 | 97 | 0 |
13 | Trường tiểu học Đông Kinh | 12 | 0 | 62 | 7 | 4 | 15 | 0 |
14 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ | 94 | 77 | 314 | 12 | 2 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Hoàng Đồng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | 66 | 0 | 240 | 37 | 7 | 169 | 0 |
17 | Trường THPT Việt Bắc | 0 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Trường THPT Chu Văn An | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường THPT DT Nội Trú Tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường THPT Ngô Thì Sỹ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung