Xếp hạng
Tất cả / Kiên Giang / Huyện Kiên Lương
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Kiên Lương
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Kiên Lương 1 | 67 | 25 | 86 | 6 | 3 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Dương Hoà | 14 | 3 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Bình An | 16 | 69 | 109 | 3 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Vĩnh Điều | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường Tiểu học Kiên Lương 1 | 153 | 0 | 324 | 57 | 23 | 40 | 0 |
6 | Trường Tiểu học Kiên Lương 2 | 39 | 0 | 102 | 6 | 3 | 26 | 0 |
7 | Trường Tiểu học Kiên Lương 3 | 61 | 0 | 177 | 24 | 8 | 22 | 0 |
8 | Trường Tiểu học Kiên Lương 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường Tiểu học Dương Hoà 1 | 6 | 0 | 37 | 4 | 1 | 3 | 0 |
10 | Trường Tiểu học Dương Hoà 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường Tiểu học Bình An | 34 | 0 | 88 | 4 | 0 | 18 | 0 |
12 | Trường Tiểu học Bình Trị | 19 | 15 | 76 | 0 | 1 | 5 | 0 |
13 | Trường Tiểu học Hoà Điền | 67 | 0 | 116 | 22 | 5 | 8 | 0 |
14 | Trường Tiểu học Sơn Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường Tiểu học Hòn Nghệ | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường THPT Kiên Lương | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trường THPT Ba Hòn | 2 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 |
18 | Trường THCS Kiên Bình | 40 | 24 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường THCS Hoà Điền | 18 | 10 | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Kiên Bình 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | 1 | 1 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung