Xếp hạng
Tất cả / Kiên Giang / Huyện Hòn Đất
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Hòn Đất
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Mỹ Lâm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Mỹ Thuận | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Sơn Kiên | 0 | 11 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Thị trấn Hòn Đất | 10 | 20 | 44 | 1 | 1 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Lình Huỳnh | 0 | 5 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Bình Sơn | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Bình Giang | 1 | 10 | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường Tiểu học Mỹ Lâm 1 | 7 | 0 | 62 | 7 | 0 | 4 | 0 |
9 | Trường Tiểu học Tân Hưng | 5 | 0 | 51 | 1 | 0 | 1 | 0 |
10 | Trường Tiểu học Mỹ Lâm 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 1 | 1 | 0 |
11 | Trường Tiểu học Kiên Hảo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường Tiểu học Sóc Sơn 1 | 7 | 0 | 59 | 2 | 0 | 5 | 0 |
13 | Trường Tiểu học Sóc Sơn 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường Tiểu học Mỹ Hiệp Sơn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường Tiểu học Sơn Kiên 1 | 17 | 0 | 84 | 8 | 2 | 11 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Sơn Kiên 3 | 7 | 0 | 31 | 2 | 1 | 4 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Thị trấn Hòn Đất I | 76 | 0 | 211 | 36 | 9 | 31 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Thị trấn Hòn Đất II | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Nam Thái | 1 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Phổ Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Nguyễn Tuấn Khang
1A3 | Trường Tiểu học Bà Triệu
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton