Xếp hạng
Tất cả / Kiên Giang / Huyện Giồng Riềng
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Giồng Riềng
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS Mai Thị Hồng Hạnh | 55 | 22 | 95 | 7 | 2 | 0 | 0 |
2 | Trường THCS Bàn Tân Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Thạnh Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Thạnh Hưng 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Thạnh Hưng 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Thạnh Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Nguyễn Văn Thới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Ngọc Chúc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Ngọc Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Ngọc Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Huỳnh Tố | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS Ngọc Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Hoà An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Hoà Hưng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Hoà Lợi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Thị trấn Giồng Riềng 1 | 81 | 0 | 217 | 27 | 2 | 41 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Thị trấn Giồng Riềng 2 | 8 | 0 | 48 | 9 | 2 | 4 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Thị trấn Giồng Riềng 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Long Thạnh 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Long Thạnh 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Nguyễn Tuấn Khang
1A3 | Trường Tiểu học Bà Triệu
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton