Xếp hạng
Tất cả / TP Hồ Chí Minh / Huyện Bình Chánh
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Huyện Bình Chánh
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường THCS An Lạc | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2 | Trường THCS Phong Phú | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Quy Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Hưng Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Bình Chánh | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Tân Túc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Tân Kiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Hồ Văn Long | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Phạm Văn Hai | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường THCS Đồng Đen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Trường THCS Bình Hưng Hoà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Trường THCS An Lạc (Bán công) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Trường THCS Lê Minh Xuân 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Trường THCS Tân Quý Tây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Trường THCS Bình Trị Đông | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Trường THCS Vĩnh Lộc A | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Trường Tiểu học An Lạc 1 | 2 | 0 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
18 | Trường Tiểu học An Lạc 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 |
19 | Trường Tiểu học An Lạc 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Trường Tiểu học Bình Hưng 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Vũ Trọng Hải
D | Trường Tiểu học Kim Liên
Trần Minh Anh
1A1 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Trần Duy Hưng
1A6 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
Trần Lê Nhật Ánh
1A3 | Trường Tiểu học LôMôNôXốp
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Kiều Gia Bảo
1A4 | Trường TH & THCS Newton
Hà Minh Khôi
1A6 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt
Lương Quang Nghị
1A4 | Trường Tiểu học Quang Trung