Xếp hạng
Tất cả / TP Hà Nội / Quận Hà Đông
SỐ HỌC SINH DỰ THI ONLINE TẠI Quận Hà Đông
STT | Trường | Toán Tiếng Anh | Vật lý | Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Việt | Luyện tập Toán Tiếng Anh | Tiếng Việt | Lịch sử |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Tiểu học Yên Nghĩa | 58 | 0 | 197 | 22 | 4 | 153 | 0 |
2 | Trường THCS Lê Hồng Phong | 2 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Trường THCS Kiến Hưng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Trường THCS Lê Lợi | 2 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | Trường THCS Nguyễn Trãi | 6 | 2 | 24 | 2 | 1 | 0 | 0 |
6 | Trường THCS Trần Đăng Ninh | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | Trường THCS Văn Khê | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Trường THCS Vạn Phúc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Trường THCS Văn Yên | 2 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Trường Tiểu học Đoàn Kết | 2 | 0 | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 |
11 | Trường Tiểu học Văn Khê | 11 | 0 | 30 | 3 | 2 | 13 | 0 |
12 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | 89 | 0 | 196 | 39 | 7 | 171 | 0 |
13 | Trường Tiểu học Kiến Hưng | 10 | 0 | 22 | 4 | 1 | 14 | 0 |
14 | Trường Tiểu học Vạn Phúc | 3 | 0 | 10 | 3 | 2 | 2 | 0 |
15 | Trường Tiểu học Văn Yên | 3 | 0 | 32 | 17 | 5 | 7 | 0 |
16 | Trường Tiểu học Lê Lợi | 8 | 0 | 23 | 10 | 3 | 4 | 0 |
17 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | 23 | 0 | 69 | 5 | 1 | 59 | 0 |
18 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 16 | 0 | 36 | 4 | 3 | 8 | 0 |
19 | Trường Tiểu học Trần Phú | 8 | 0 | 13 | 2 | 3 | 2 | 0 |
20 | Trường THCS Mỗ Lao | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |

Điểm cao nhất quốc gia

Điểm cao nhất địa phương
Nguyễn Ngọc Quang Hùng
1A3 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh B
Minh Đăng
1a1 | Trường Tiểu học Đại Từ
CAO NAM PHONG
1A1 | Trường Tiểu học Xuân Đỉnh
Tony Hoàng
1P | Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm - Hà Nội
Thái Hải Phong
1E | Trường Tiểu học Nam Thành Công
Phạm Đức Đôn
1i | Trường Tiểu học Nam Thành Công
Lã Ngọc Anh Thư
1A7 | Trường Tiểu học Ngọc Thụy
Hoàng Sỹ Tùng Lâm
1D | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
Nguyễn Quỳnh Anh
1A | Trường Tiểu học Dương Quang
Nguyễn Mai Hoà
1A2 | Trường Tiểu học Nam Từ Liêm